BẢNG GIÁ NHẬP HÀNG

­
Bảng giá nhập hàng update 10/2/2023 tại web: ORDERGL.COM 
 

1. CHI PHÍ MỘT ĐƠN HÀNG ORDER

Danh sách phí

Giải thích

Bắt buộc Tùy chọn
1. Giá sản phẩm Là giá được niêm yết trên website Trung Quốc  
2. Phí dịch vụ Phí giao dịch mua hàng khách trả cho: ORDER GL  
3. Phí ship Trung Quốc Phí chuyển hàng từ nhà cung cấp tới kho của ORDER GL tại Trung Quốc  
4. Phí vận chuyển Phí vận chuyển từ kho Trung Quốc về kho của  ORDER GL tại Việt Nam (Đơn vị Kg)  
5. Phí kiểm đếm Dịch vụ đảm bảo sản phẩm của khách không bị nhà cung cấp giao sai hoặc thiếu   Không
6. Phí ship tận nhà Là phí vận chuyển hàng từ kho của ORDER GL tại Việt Nam tới nhà của quý khách   Không

2. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ MUA HÀNG

GIÁ TRỊ ĐƠN HÀNG % PHÍ DỊCH VỤ
Từ 0 đến dưới 5 Triệu 4%
5 Triệu – Dưới  30 Triệu 3%
30 Triệu – Dưới 100 Triệu 2%
100 Triệu – Dưới 300 Triệu 1,5%
Trên 300 Triệu 1%

 

3. PHÍ SHIP TRUNG QUỐC

Là Phí vận chuyển chuyển hàng từ Nhà cung cấp Trung Quốc đến kho của ORDER GL tại Trung Quốc.

Phí vận chuyển này theo phí của nhà cung cấp Trung Quốc trên website. Chúng tôi sẽ cập nhật phí vận chuyển nội địa vào đơn hàng khi đặt mua với nhà cung cấp Trung Quốc. 80% các đơn hàng trên Taobao và Tmall là miễn phí vận chuyển.

 

4. PHÍ VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ

TRỌNG LƯỢNG VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BỘ (HÀNG OD LẺ) VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BỘ ( HÀNG LÔ)
Dưới 10 kg 32,000đ  CHỈ NHẬN LÔ TO TỪ 50KG TRỞ LÊN
Từ 10 Kg → dưới 50 kg 29,000đ CHỈ NHẬN LÔ TO TỪ 50KG TRỞ LÊN
Từ 50 Kg → dưới 100kg 28,000đ  1x,000đ/ 2tr700m3
Từ 100Kg → dưới 300kg 25,000đ 1x,000đ/ 2tr650m3
Từ 300Kg → dưới 500kg 23,000đ  1x,000đ/ 2tr600m3
Từ 500kg trở lên Liên hệ giảm giá fix theo số lượng Liên hệ giảm giá fix theo số lượng
Thời gian vận chuyển 1-3 ngày(±)1 ngày kho  Vân Nam- Lào Cai 2-3 ngày(±)2 ngày đến tận nhà

Lưu ý:

– Quy tắc phân biệt hàng nặng và hàng cồng kềnh

– Phí vận chuyển được tính theo hai cách là trọng lượng theo hàng nặng, và thể tích cho hàng cồng kềnh.

 – Hàng nặng và cồng kềnh được phân biệt theo cách sau:

+ Hàng nặng có trọng lượng thực tế lớn hơn cân nặng quy đổi

– Công thức quy đổi hàng cồng kềnh (theo khối) Cân nặng = dài * rộng * cao (đơn vị cm) / 6000

 

5. PHÍ KIỂM ĐẾM SẢN PHẨM

SỐ LƯỢNG MỨC GIÁ (VNĐ)/ 1 sản phẩm
1-2 sản phẩm 7,000đ
3-10 sản phẩm 5,000đ
11-100 sản phẩm 3,000đ
101-500 sản phẩm 2,000đ
501-10000 sản phẩm 1,000đ

 

6. PHÍ ĐÓNG GỖ

Trọng lượng Kg đầu tiên Kg tiếp theo
Phí đóng kiện 70,000đ 3,500đ
Khối lượng Phí đóng kiện
<= 0.01m3 70,000đ
Từ 0.01m3 đến <= 0.1m3 70,000đ/0.01m3 đầu tiên + 15,000đ/0.01m3 tiếp theo
Từ 0.1m3 đến 1m3 205,000đ/0.1m3 đầu tiên + 50,000đ/0.1m3 tiếp theo
> 1m3 655,000đ/1m3